Thuộc tính cát crômit AFS45-55/AFS50-55

Thuộc tính cát crômit AFS45-55/AFS50-55

Cát cromit AFS45-55 / AFS50-55 là loại cát đúc dùng để đúc cát đúc, cát ốp mặt và cát lõi. Nó bao gồm crom, sắt và oxy (công thức hóa học FeCr2O4). Cát crômit đúc thu được hàm lượng crom oxit tối thiểu 46%. Các đặc tính hiệu suất chính của nó như sau:


1. Tính khúc xạ

Cát đúc và cát bề mặt dùng để đúc phải chịu được nhiệt độ cao khi đổ sắt hoặc thép nóng chảy. Cát đúc có nhiệt độ chịu lửa thấp giúp dễ bám dính vào bề mặt vật đúc. Điều đó dẫn đến năng suất đúc thấp và tăng chi phí đúc. Điểm nóng chảy của cát crom AFS45-55/AFS50-55 là 2180 °. Và quá trình thiêu kết pha rắn xảy ra trên 1800 °. Đối với việc đúc kim loại và thép không gỉ, cát crômit có khả năng ứng dụng mạnh mẽ để chống nóng.

2. Tính ổn định hóa học

Đối với cát đúc và cát lõi tiếp xúc trực tiếp với thép nóng chảy, độ ổn định hóa học là rất quan trọng. Nếu chúng phản ứng với kim loại nóng chảy, rất dễ gây ra hiện tượng dính cát hóa học, chẳng hạn như “men” hoặc khuyết tật đúc hai lớp. Cát quặng crôm chất lượng cao có yêu cầu nghiêm ngặt về SiO2 trong cát. Quá trình rửa nước và loại bỏ từ tính kiểm soát silica (tức là da vàng) và các tạp chất trầm tích. Điều đó có thể ngăn tạp chất phản ứng với vật đúc.

3. Cường độ của cát đúc

Độ bền của cát đúc có liên quan mật thiết đến độ bền của cát ban đầu. Để tránh sự sụp đổ và biến dạng của cát đúc trong quá trình đổ, cát đúc phải có độ bền nhất định. Một mặt, độ cứng của cát crômit cao, độ cứng 5,5-6,0. Nó gần giống với cát silic. Nó cũng có thể duy trì độ bền cao và độ thoáng khí khi làm việc với các chất kết dính như nhựa phenolic kiềm và thủy tinh nước. Mặt khác, hệ số giãn nở nhiệt của cát quặng crôm rất thấp và nó có thể được sử dụng để đúc lõi để ngăn chặn sự biến dạng của lõi cát do sự co rút của kim loại nóng chảy. Qua đó ngăn ngừa hiện tượng rách và nứt vật đúc.

4. Tính đồng nhất và hình dạng của hạt

Cường độ nén và độ thấm của cát đúc có liên quan chặt chẽ đến hình dạng hạt và phân bố kích thước của cát ban đầu. Trong quá trình sản xuất, tiêu chuẩn cỡ hạt của cát crom AFS45-55/AFS50-55 tuân theo yêu cầu về độ mịn AFS của Hiệp hội đúc Mỹ . Tránh tác động tiêu cực của phạm vi kích thước hạt cát quá lớn hoặc quá nhỏ khi đúc.

5. Độ dẫn nhiệt

Cát phủ để đúc tiếp xúc trực tiếp với kim loại nóng chảy và có tác động đáng kể đến quá trình đông đặc và làm mát của vật đúc. Đặc tính quan trọng nhất của cát crômit so với các loại cát đúc khác là tính dẫn nhiệt vượt trội. Đặc biệt đối với vật đúc có thành dày và vật đúc lớn, cát crômit có hiệu suất vượt trội. Việc sử dụng cát quặng crôm có thể cải thiện tốc độ làm mát của vật đúc. Đồng thời, nó có thể cải thiện tính nhất quán của quá trình đông đặc của vật đúc, đồng thời tránh các vết nứt và co ngót do gia nhiệt và làm mát không đều.

 

Tóm lại, cát crômit có khả năng tương thích cao với các quy trình đúc khác nhau đối với thép cacbon, thép không gỉ, gang, thép đúc, thép hợp kim và các vật đúc khác.

Scroll to Top