Sự khác biệt giữa cát crômit đúc và cát silic

Sự khác biệt giữa cát crômit đúc và cát silic

Cát crômit và cát silic là vật liệu chịu lửa thường được sử dụng trong đúc khuôn cát. Tuy nhiên, giống như cát đúc cho ngành đúc, cát crômit và cát silic có nhiều điểm khác biệt, với những khác biệt cụ thể sau:

1. Nguồn và thành phần:

Cát crômit là khoáng chất tự nhiên ở dạng oxit crom sắt FeCr2O4. Đó là một loại cát quặng crôm tự nhiên. Dự trữ quặng crôm của Trung Quốc rất nhỏ và hầu như đều phải nhập khẩu. Nguồn chính là cát crômit từ Nam Phi và Zimbabwe. Cát silic là một khoáng chất chứa silic có độ tinh khiết cao, chủ yếu bao gồm silic. Trung Quốc có trữ lượng cát thạch anh dồi dào, phân bố chủ yếu ở Hà Bắc, Sơn Đông, Giang Tô, Vân Nam và Nội Mông. Trong những năm gần đây, việc cung cấp cát silic phù sa dọc bờ biển Hải Nam cũng rất đáng kể. Hiện tại, cát silic ở Trung Quốc không được phép xuất khẩu.

2. Hình thái hạt:

Sau khi nghiền quặng crom, cát quặng crom có ​​dạng cát, hình bán cầu và không có cạnh sắc. Các hạt cát silic bị vỡ có các cạnh và góc nhọn riêng biệt, và hình thái hạt của cát silic trầm tích ven biển tương đối tròn sau khi bị nước biển xói mòn. Đối với cát được sử dụng trong ngành đúc, đặc biệt là đối với quy trình cát phủ nhựa, các hạt tròn có nghĩa là hệ số góc nhỏ hơn. Ưu điểm của hệ số góc nhỏ là diện tích bề mặt riêng nhỏ hơn, giảm lượng nhựa thêm vào, đồng thời các hạt không dễ bị vỡ, có độ bền cao, tính lưu động tốt và dễ bị xẹp. .

3. Khối lượng riêng và độ cứng:

Trọng lượng riêng của cát quặng crôm là 4,5-4,8g/cm3 và mật độ khối của các hạt cát là 2,5-3,0g/cm3. Trọng lượng riêng của cát silic là 3,6g/cm3 và mật độ khối của các hạt cát là 1,5-1,6g/cm3. Độ cứng Vickers của cát crômit là 1278-1456 kg/mm2 và độ cứng Mohs là 5,5-6. Độ cứng Mohs của cát silic là 7-7,5.

4. Nhiệt độ chống cháy:

Điểm nóng chảy của cát quặng crôm là 2180 độ và nhiệt độ chống cháy có thể đạt tới trên 1800 độ. Điểm nóng chảy của cát silic là 1750 ° và nhiệt độ chịu lửa là 1300-1450 °. Đối với vật đúc bằng thép, nhiệt độ rót cao hơn 1500°. Rõ ràng, cát silic không thể chịu được nhiệt độ đổ cao như vậy và chất lỏng thép dễ thấm vào cát thạch anh, gây ra khuyết tật đúc. Cát crômit không chỉ có nhiệt độ chịu lửa cao mà còn có tính dẫn nhiệt tốt, có lợi cho việc làm nguội nhanh vật đúc.

5. Hiệu suất nhiệt động:

Độ dẫn nhiệt của cát quặng crom có ​​thể được cải thiện do hệ số giãn nở nhiệt của cát silic thấp hơn. Điều đó có lợi cho việc cải thiện độ chính xác của vật đúc.

6. Cách sử dụng:

Do có khả năng chống cháy tốt nên cát crom thường được sử dụng để đúc trong điều kiện nhiệt độ cao như sản xuất thép không gỉ, hợp kim, gang. Nó có thể phục vụ như một lớp cát bề mặt tiếp xúc trực tiếp với chất lỏng thép. Cát silic được sử dụng rộng rãi trong đúc gang cát thông thường và cũng có thể được sử dụng cho cát không tiếp xúc trực tiếp với thép nóng chảy.
.
Tóm lại, cát crômit có nhiệt độ chịu lửa cao hơn, khả năng chống xỉ kiềm và đặc tính nhiệt động cao hơn, do đó nó có những lợi thế rõ ràng cho các quá trình như đúc khuôn cát, cát không nung nhựa và đúc khuôn vỏ.

Scroll to Top