Cát cromit đúc Ưu điểm và cách sử dụng
Cát cromit đúc đã trở thành cát đúc được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực máy móc thiết bị, bộ phận đường sắt, v.v. do nhiệt độ chịu lửa tuyệt vời, khả năng chống xói mòn cát thép, cát chống dính, độ dẫn nhiệt mạnh và hiệu suất chi phí cao. Hàm lượng crom trong cát cromit dùng cho đúc không dưới 46% và hàm lượng silic không quá 1%.
1. Các loại thép áp dụng
Cát cromit đúc chủ yếu được sử dụng làm cát mặt cho thép có hàm lượng mangan cao, thép hợp kim và các loại đúc khác có nhiệt độ rót cao. Các ứng dụng điển hình bao gồm:
- Thép có hàm lượng mangan cao (như ZGMn13): có khả năng chống thấm kim loại tốt và giảm cát bám dính.
- Thép hợp kim: như thép hợp kim có hàm lượng crom cao (40Cr), hợp kim gốc niken, hợp kim gốc coban (cần chịu được nhiệt độ rót cực cao).
- Thép cacbon và thép kết cấu: Thép cacbon số 45, thép A3, v.v.
- Gang xám và gang dẻo: HT150, v.v.
- Thép không gỉ: chẳng hạn như 304, 316, v.v. (quặng crom có thể chống lại sự xói mòn của oxit crom).
2. Ưu điểm của cát cromit dùng để đúc
- Độ chịu lửa cao (≥1850℃): vượt xa cát silic (khoảng 1700℃), thích hợp cho thép nóng chảy ở nhiệt độ cao.
- Hệ số giãn nở nhiệt thấp: giảm vết nứt bề mặt và biến dạng của vật đúc.
- Chống xâm nhập kim loại: ngăn không cho thép nóng chảy xâm nhập vào khuôn cát và giảm thiểu khuyết tật bám dính cát.
- Độ dẫn nhiệt cao: dẫn nhiệt và tản nhiệt nhanh, có lợi cho quá trình đông đặc tuần tự của các vật đúc lớn.
- Tính chất kiềm: tương thích với xỉ kiềm như thép có hàm lượng mangan cao, làm giảm các phản ứng hóa học.
3. Ứng dụng quy trình đúc điển hình
- Lớp cát mặt: là bề mặt khoang khuôn tiếp xúc trực tiếp với thép nóng chảy (thường dày 20-50mm), lớp cát mặt sau vẫn có thể sử dụng cát silica để giảm chi phí.
- Các bộ phận quan trọng tại chỗ: chẳng hạn như khu vực xung quanh cổng, ống đứng hoặc tường dày, cần được bảo vệ chịu lửa cao.
- Đúc bọt bị mất: dùng làm chất kết dính phủ để cải thiện bề mặt hoàn thiện của vật đúc.
4. So sánh với các vật liệu cát bề mặt khác
Mục lục | Cát Cromit | Cát silic | Cát Zircon | Cát Forsterit |
Chịu nhiệt (℃) | ≥1850 | ≈1700 | ≥2000 | ≈1700 |
Tốc độ giãn nở vì nhiệt | Rất thấp | Cao | Thấp | Trung bình |
Khả năng chống đâm thủng kim loại | Xuất sắc | Thấp | Thượng đẳng | Tốt |
Trị giá | Trung bình | Thấp | Cao | Trung bình |
5. Độ mịn của cát cromit đúc:
Kích thước lưới: 20-70 lưới, 30-70 lưới, 40-70 lưới, 50-100 lưới, 70-140 lưới, v.v.
Thông số kỹ thuật AFS: AFS35-40, AFS40-45, AFS35-45, AFS45-50, AFS45-55, AFS50-55, AFS55-65, v.v.
Tóm lại, cát cromit đúc là lựa chọn tiết kiệm chi phí cho thép mangan cao, thép hợp kim, thép không gỉ đúc, thép đúc và đúc gang dẻo. Giá thấp hơn nhiều so với cát zircon, và hiệu suất tốt hơn cát silica và cát olivin.