Phân tích thị trường cát crômit

Phân tích thị trường cát crom

Cát crômit là một khoáng chất chứa sắt với sự kết hợp của quặng crôm và quặng sắt. Nó là vật liệu chịu lửa tự nhiên thường dùng để sản xuất thép, đúc và luyện kim. Điều quan trọng là phải phân tích ngành, thị trường và sự phát triển của nó.

 

 Tổng quan về ngành công nghiệp cát crômit

Hiện tại, chỉ có một lượng nhỏ khoáng chất chứa crom trên Trái đất, với chỉ khoảng 0,03% trong lớp vỏ toàn cầu. Quặng crom chủ yếu tồn tại ở dạng oxit. Chỉ có khoáng vật thuộc nhóm Spinel crom có ​​giá trị kinh tế. Quặng crômit (cromit) là thuật ngữ chung cho các khoáng chất loại crom Spinel.
Theo sử dụng công nghiệp, có cát crômit thuộc loại luyện kim, loại hóa học và loại chịu lửa, loại đúc .   Hiện nay, ứng dụng chính của cát crômit là luyện kim, luyện thép. Cát crômit tinh luyện chủ yếu dùng để đúc thép và các xưởng đúc khác.

Tình hình hiện tại của quặng crôm

1. Trữ lượng cát crômit

Dự trữ khoáng sản crômit chủ yếu phân bố ở Nam Phi, Zimbabwe, Kazakhstan, Pakistan, Türkiye, Ấn Độ và các nước khác. Tổng trữ lượng quặng crôm đã được xác minh là khoảng 7,5 tỷ tấn. Nam Phi có lượng tài nguyên lớn nhất, chiếm khoảng một nửa tổng tài nguyên của thế giới và là nước xuất khẩu tài nguyên crom lớn nhất thế giới. Mặc dù Zimbabwe có trữ lượng quặng crom dồi dào. Tuy nhiên, trình độ phát triển tương đối thấp và nước này đã tuyên bố cấm khai thác vào năm 2021. Quặng crom của Kazakhstan chủ yếu được sử dụng cho sản xuất trong nước và có lượng xuất khẩu tương đối thấp. Vào năm 2021, tổng trữ lượng crômit sẽ là 3,0863 triệu tấn (quặng), với sự phụ thuộc vào bên ngoài hơn 90%.

2. Sản lượng cát crômit

Năm 2020, sản lượng crôm toàn cầu sẽ đạt 40 triệu tấn cho thấy xu hướng tăng trưởng ổn định. Sản lượng chủ yếu bao gồm 16 triệu tấn ở Nam Phi, 6,7 triệu tấn ở Kazakhstan, 6,3 triệu tấn ở Türkiye và 4 triệu tấn ở Ấn Độ. Lượng tiêu thụ cát crômit ở châu Á lớn, Trung Quốc nhập khẩu nhiều quặng crômit thô từ Nam Phi và Zimbabwe. Sau đó thực hiện sản xuất tinh chế cho ngành công nghiệp đúc và luyện kim. Năm 2021, sản lượng crômit của Trung Quốc sẽ đạt khoảng 100.000 tấn.

Các nhà cung cấp chính của cát crômit

ENRCP, Samancor và Glencore là những doanh nghiệp sản xuất quặng crom lớn nhất thế giới. Các nhà cung cấp này cung cấp tổng công suất sản xuất gần 15 triệu tấn, chiếm 35% thị trường toàn cầu. Hiện tại, các doanh nghiệp Trung Quốc như China Steel và Minmetals đang đầu tư vào nguồn quặng crom ở châu Phi, nhưng năng lực sản xuất tổng thể của họ chỉ chiếm tỷ lệ tương đối nhỏ. Tập đoàn thép Trung Quốc là doanh nghiệp sớm nhất ở Trung Quốc đầu tư vào quặng crom. Hiện tại, nước này có gần 260 triệu tấn tài nguyên quặng crom ở châu Phi, trong khi Tập đoàn Minmetals Trung Quốc có 236 triệu tấn tài nguyên crom ở Nam Phi.

Nhà cung cấpQuốc giaVị trí quặng ChromeDự trữ QTY (Triệu tấn)Công suất hàng năm(Nghìn tấn)
ENRCPVương quốc AnhDonkskoy ở Kazakhstan225,86000
GlencoreThụy sĩWaterval, Thorncliffe, Kroonda và những nơi khác ở Nam Phi585500
SamancorNam PhiSamancor ở Nam Phi403500
YildirimThổ Nhĩ KỳETI KROM ở Thổ Nhĩ Kỳ, Vokhode ở Kazakhstankhông xác định2500
outokumpuPhần LanChúng tôi có ở Phần Lankhông xác định1200
Thép Trung QuốcTrung QuốcZimasco ở Zimbabwe, ASA Metal ở Nam Phi1042000
AssmangNam PhiNgười lùn ở Nam Phi391000
Châu phiPhần LanStellite, Mecklenburg ở Nam Phi và KMS ở Thổ Nhĩ Kỳ14,7500
Động từBrazilCoitezeiro ở Brazil41450

Phân tích chuỗi cung ứng cát crômit

1. Dây chuyền công nghiệp

Cát crômit là nguyên liệu chính cho thép không gỉ và thép đặc biệt. Nó được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như luyện kim, kỹ thuật hóa học và vật liệu chịu lửa. Thượng nguồn của nó là quặng crom, chủ yếu có nguồn gốc từ các mỏ crom và chất thải bạch kim, có thể được chia thành cấp luyện kim, cấp hóa học và cấp vật liệu chịu lửa theo cấp. Giai đoạn giữa bao gồm việc sản xuất và chế tạo sắt crom và muối crom. Ứng dụng hạ nguồn bao gồm các ứng dụng khác nhau như thép không gỉ, thép đặc biệt, sơn, đúc, v.v.

2. Cơ cấu ứng dụng và hiện trạng cát crômit

90% quặng crom được chế biến thành hợp kim sắt thép, được sử dụng làm nguyên liệu thô cho thép không gỉ và thép đặc biệt. Trong số đó, thép không gỉ được sử dụng phổ biến nhất, và xét về cấp độ luyện kim và hóa học, crômit cấp luyện kim được nấu chảy thành hợp kim sắt thép và được thêm vào thép không gỉ, thép đặc biệt và các loại thép khác. Cromit cấp hóa học được xử lý thành các crômat như dicromat, oxit crom và crom sunfat, được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau như bột màu, sơn, da và năng lượng mới. Khoảng 5% quặng crom được chế biến thành muối crom hóa học, với mức sử dụng tương đối nhỏ và quy mô thị trường tổng thể. Khoảng 5% quặng crom được sử dụng để sản xuất vật liệu chịu lửa, chủ yếu để sản xuất gạch crom, gạch magie crom và các vật liệu chịu lửa đặc biệt khác.

3. Xu hướng phát triển

Vì các ngành công nghiệp luyện kim, thép và đúc phát triển sau đại dịch, nên nhu cầu về cát crom trên toàn thế giới ngày càng lớn. Tuy nhiên, có nhiều trở ngại trong quá trình sản xuất vì ít bột và công suất hơn. Vì vậy giá thành quặng crom và cát crom sẽ là vấn đề được các nhà đầu tư trên thị trường chú ý hơn.

Scroll to Top