Cát cromit Nam Phi có công dụng gì?
Cát cromit Nam Phi là nguồn tài nguyên cromit chất lượng cao, được phân loại thành cát luyện kim và cát đúc tùy thuộc vào hàm lượng crom. Cát cromit chất lượng đúc từ Nam Phi nổi tiếng với hàm lượng crom cao (thường là 45-46% Cr₂O₃), hàm lượng silica thấp (dưới 1% SiO₂) và khả năng chịu nhiệt độ cao tuyệt vời. Cát cromit được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như đúc hóa học và vật liệu chịu lửa. Ứng dụng của nó chủ yếu đến từ các đặc tính cốt lõi: khả năng chịu nhiệt độ cao tuyệt vời, trơ về mặt hóa học, dẫn nhiệt tốt và trọng lượng riêng cao.
Sau đây là các ứng dụng chính của nó theo ngành công nghiệp:
1. Đúc cát, đúc khuôn cát tự đông cứng, đúc cát mặt.
Đây là ứng dụng chính của cát cromit Nam Phi, tận dụng nhiệt độ chịu lửa cao, độ dẫn nhiệt tuyệt vời và độ giãn nở thể tích thấp ở nhiệt độ cao. Cát cromit Nam Phi rất quan trọng trong việc đúc thép có hàm lượng mangan cao và nhiều loại vật đúc lớn.
Cát cromit Nam Phi có độ chịu lửa cao (điểm nóng chảy khoảng 2.180°C) và độ giãn nở nhiệt thấp, kết hợp với hàm lượng silic thấp và độ dẫn nhiệt vượt trội so với các loại cát đúc khác, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng để đúc thép mangan cao, thép không gỉ và gang dẻo. Đặc biệt đối với các vật đúc lớn và nặng, cát cromit Nam Phi có thể ngăn ngừa các khuyết tật như cát dính hóa học và vật lý (cát nóng chảy bám vào vật đúc), kim loại xâm nhập và nứt khuôn – những vấn đề thường gặp ở khuôn cát giá rẻ (như cát silica).
Các ứng dụng điển hình bao gồm các sản phẩm đúc công nghiệp lớn như thiết bị khai thác mỏ, thành phần đường sắt và van lớn.
2. Đổ cát vào khuôn đúc.
Cát cromit Nam Phi có hàm lượng oxit crom cao và trọng lượng riêng vượt quá 4,2 g/cm³. Cát cromit cũng có độ dẫn nhiệt cao, tính chất hóa học ổn định và chi phí thấp hơn cát thép. Do đó, nó có thể được sử dụng làm cát bãi chôn lấp cho khuôn đúc.
3. Lớp phủ đúc.
Cát cromit, được nghiền thành bột mịn 200 mesh hoặc 325 mesh, có thể được tạo thành lớp phủ chống dính cát chịu nhiệt độ cao để sử dụng trong khuôn đúc, giúp bảo vệ tốt hơn khỏi sự xói mòn của thép nóng chảy và ngăn cát dính vào trong quá trình đúc.
4. Cát lấp giếng phun cho lò nung trong luyện thép.
Cát Cr-Sand từ Nam Phi có tính chất hóa học ổn định và khả năng chống xỉ tuyệt vời. Hơn nữa, nhiệt độ thiêu kết cao và các hạt mịn, góc thấp mang lại tính lưu động và làm mát tuyệt vời. Là nguyên liệu thô cho cát trám vòi phun, cát Cr-Sand cho phép hình thành nhanh chóng một lớp thiêu kết tại khu vực thoát nước, sau đó trượt ra nhanh chóng trong quá trình rót thép nóng chảy, nhờ đó cải thiện tốc độ rót và hiệu quả của quá trình đúc liên tục.
5. Vật liệu chịu lửa.
Gạch chịu lửa. Gạch chịu lửa được sản xuất bằng cách trộn 46% cát cromit Nam Phi với magie nóng chảy, thích hợp sử dụng ở các khu vực như đường xỉ của máng hứng, giúp tăng cường khả năng chống xói mòn xỉ và sốc nhiệt. Hơn nữa, bột crom Nam Phi có thể được sử dụng trong vật liệu đúc chịu lửa để tăng cường khả năng chịu nhiệt độ cao và chống xỉ của vật liệu chịu lửa.
6. Vật liệu tạo màu cho ngành gốm sứ và thủy tinh.
Bột cromit có nguồn gốc từ quặng crom Nam Phi thích hợp để tạo màu ở nhiệt độ cao cho kính phẳng, đồ đựng bằng thủy tinh và các sản phẩm gốm sứ có tông màu xanh lá cây, hổ phách và nâu.
7. Các ứng dụng khác.
Do có mật độ cao, trọng lượng riêng lớn và chi phí thấp, cát crom Nam Phi cũng thích hợp để sử dụng trong các vật liệu tăng trọng lượng, chẳng hạn như chất độn cho các sản phẩm ngoài trời và thiết bị tập thể dục.