Bột khoáng chất Crom sắt VS. Bột màu xanh lá cây crom oxit
Bột Crom Sắt và Oxit Crom Xanh, mặc dù cả hai đều là hợp chất của crom, cũng có thể được sử dụng làm chất tạo màu và chất tạo màu trong men gốm và các sản phẩm thủy tinh. Tuy nhiên, chúng có sự khác biệt và biến thể đáng kể về thành phần hóa học, tính chất vật lý và lĩnh vực ứng dụng. Sau đây là so sánh chi tiết về sự khác biệt:
1. Thành phần hóa học
a. Bột Crom Sắt:
– Công thức hóa học: (Fe, Mg) Cr2O4
– Thành phần chính là cromit, một khoáng chất tự nhiên chứa oxit crom, sắt và magie.
b.Crom Oxit Xanh:
-Công thức hóa học: Cr2O3
-Là một chất tổng hợp hóa học có độ tinh khiết cao, chủ yếu bao gồm crom trioxide.
2. Tính chất vật lý
a. Bột Cromit Sắt:
– Màu sắc: Đen hoặc Nâu sẫm
– Độ cứng: tương đối thấp, với độ cứng Mohs khoảng 5,5
– Mật độ: Khoảng 4,4-4,8 g/cm ³
b. Crom Oxit Xanh:
-Màu sắc: Xanh lá
-Độ cứng: tương đối cao, độ cứng Mohs khoảng 8
-Mật độ: Khoảng 5,21 g/cm ³
3. Ứng dụng
a. Bột Crom Sắt:
-Ngành công nghiệp luyện kim: dùng làm nguyên liệu để nấu chảy hợp kim sắt crom.
-Vật liệu chịu lửa: dùng làm phụ gia cho gạch chịu lửa và bê tông chịu lửa.
-Sắc tố: Mặc dù màu tự nhiên có xu hướng là màu đen, nhưng cát cromit nghiền mịn có thể được sử dụng để tạo ra chất tạo màu thủy tinh, men gốm và sắc tố mực, cũng có hiệu ứng tạo màu tốt.
b. Crom Oxit Xanh:
– Sắc tố: được sử dụng rộng rãi để tạo màu cho các vật liệu như sơn, gốm sứ, thủy tinh, nhựa, v.v.
– Chất mài mòn: Được sử dụng làm chất mài, do có độ cứng cao nên có thể dùng để mài và đánh bóng nâng cao.
– Chất xúc tác: Được sử dụng làm chất xúc tác trong một số phản ứng hóa học.
4. Quy trình sản xuất
a. Bột Crom Sắt:
-Thu được bằng cách nghiền và xay quặng crom tự nhiên, quặng tự nhiên dùng để nghiền bột quặng crom có nguồn gốc từ các khu vực khai thác chất lượng cao như quặng crom Nam Phi và quặng crom Zimbabwe.
b.Crom oxit xanh:
-Phương pháp tổng hợp hóa học thường thu được bằng cách khử cromat hoặc oxy hóa cromat.
5. Sự tinh khiết và tạp chất
a. Bột Crom Sắt:
-Bột quặng Crom, có chứa một lượng tạp chất nhất định như sắt và magie, phải có độ tinh khiết trên 46% dưới dạng chất màu.
b.Crom Oxit Xanh:
– Độ tinh khiết cao, thường trên 99%, hàm lượng tạp chất cực thấp.
6. Giá cả và chi phí
a. Bột Cromit Sắt:
– Giá thành tương đối thấp vì chủ yếu có nguồn gốc từ quặng tự nhiên.
b.Crom Oxide Xanh:
– Giá thành tương đối cao vì đòi hỏi quá trình tổng hợp hóa học phức tạp.
7. Kích thước hạt bột
a. Bột Cromit Sắt:
– Quy cách thông thường là 200 lưới , 270 lưới, 325 lưới và 400 lưới. Nhà máy của chúng tôi cũng có thể tùy chỉnh kích thước cho khách hàng, chẳng hạn như 600 lưới, 800 lưới, 1000 lưới, 1200 lưới, 1500 lưới, 2000 lưới, 2500 lưới. Phạm vi kích thước hạt là 45um-5um.
b.Crom Oxide Xanh:
– Kích thước tiêu chuẩn là 325 mesh, nhưng một số nhà sản xuất cũng sản xuất kích thước như 5um và 1um.
Tóm lại, bột sắt cromit là khoáng chất tự nhiên chủ yếu được sử dụng trong luyện kim, vật liệu chịu lửa, men gốm thủy tinh, v.v. Crom oxit xanh là chất tổng hợp có độ tinh khiết cao được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực bột màu và chất mài mòn. Thành phần hóa học, tính chất vật lý, lĩnh vực ứng dụng và phương pháp sản xuất của hai loại này khác nhau đáng kể.
Hình ảnh bột sắt cromit 325#:
Hình ảnh bột xanh Crom oxit 325#: