Đặc điểm của cát đúc cromit
Cát đúc cromit là loại cát tự nhiên bao gồm tối thiểu 46% crom oxit từ quặng crôm. Nó có các tính năng sau:
- Độ khúc xạ cao: Cát cromit có thể chịu được nhiệt độ cao và duy trì tính ổn định hóa học. Nó có thể chống lại nhiệt độ cao 1800 độ. Do đó, nó là loại cát đúc lý tưởng để sử dụng trong các ứng dụng nhiệt độ cao như cát đúc khuôn đúc và cát làm lõi..
- Độ giãn nở nhiệt thấp: Cát cromit có hệ số giãn nở nhiệt thấp, nghĩa là nó sẽ không bị giãn nở hoặc co lại quá mức khi tiếp xúc với nhiệt độ cao. Hệ số giãn nở nhiệt khoảng 0,6% khi rót ở 1400 độ. Điều này giúp duy trì sự ổn định về kích thước của khuôn hoặc lõi trong quá trình đúc.
- Trọng lượng riêng cao và đặc tính thiêu kết tốt: Cát cromit có khối lượng riêng cao hơn các loại cát đúc khác, đảm bảo nó lắng chắc trong khuôn hoặc lõi. Ngoài ra, đặc tính thiêu kết độc đáo của cromit giúp liên kết các hạt cát lại với nhau, tăng độ bền của khuôn hoặc lõi. Cát cromit làm cho phần tiếp xúc với thép nóng chảy nhanh chóng bị thiêu kết. Nó có lợi cho quá trình hóa rắn tuần tự của vật đúc.
- Khả năng chảy tốt: Hình dạng hạt của cát cromit có góc cạnh tròn và không có góc nhọn, chất kết dính nhựa có độ bám dính tốt, có thể đảm bảo chất lượng và độ ổn định của khuôn đúc. Tính năng giúp dễ dàng rót và phân phối khắp khuôn hoặc lõi.
- Cường độ nén cao: Cát cromit có cường độ nén cao và có thể chịu được tác động của áp suất cao và áp suất thấp từ cát đúc.
Do tính chất độc đáo của nó, cát đúc cromit được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp đúc, đặc biệt là làm vật liệu khuôn và lõi cho quá trình đúc thép và sắt.