Tính chất của bột Cromit 75um

Tính chất của bột Cromit 75um

 

Bột Cromit 75 μm (200 lưới) là khoáng vật chịu lửa cao cấp dùng cho lớp phủ đúc và bột màu thủy tinh & gốm sứ. Sản phẩm có các đặc tính sau:

Tính chất vật lý

1. Kích thước và hình dạng hạt
– Với kích thước 75 μm, nó ở trạng thái bột mịn. Hình dạng hạt có thể thay đổi, nhưng nhìn chung, nó có thể có hình dạng không đều. Kích thước hạt tương đối nhỏ mang lại cho nó diện tích bề mặt riêng lớn, có thể ảnh hưởng đến khả năng phản ứng và các tương tác vật lý khác của nó.
2.
Mật độ Cromit thường có mật độ tương đối cao. Mật độ của bột Cromit thường vào khoảng 4,5 – 5,1 g/cm³. Mật độ cao này làm cho nó hữu ích trong các ứng dụng yêu cầu chất độn hoặc cốt liệu nặng.
3. Màu sắc
Bột Cromit thường có màu sẫm, thường là đen hoặc nâu sẫm. Màu này là do sự hiện diện của crom và các oxit kim loại khác trong thành phần của nó.
4. Độ cứng
Cromit có độ cứng Mohs khoảng 5,5 – 6,5. Điều này có nghĩa là nó có độ cứng vừa phải, mang lại khả năng chống mài mòn tốt và phù hợp cho các ứng dụng có thể chịu ứng suất cơ học, chẳng hạn như trong một số loại vật liệu mài mòn hoặc làm thành phần trong vật liệu chịu lửa.

Tính chất hóa học

1. Thành phần hóa học
Crom là khoáng spinel có công thức chung là (Fe, Mg)Cr₂O₄. Bột cromit 75um dùng làm chất tạo màu và bột màu có độ tinh khiết Crom cao hơn 46%. Nó chứa crom (Cr), sắt (Fe), magie (Mg) và oxy (O). Tỷ lệ cụ thể của các nguyên tố này có thể thay đổi tùy thuộc vào nguồn gốc của cromit.
2. Độ ổn định hóa học
Nó tương đối ổn định về mặt hóa học trong điều kiện bình thường. Nó có khả năng chống lại nhiều loại hóa chất thông thường, chẳng hạn như axit yếu và bazơ. Tuy nhiên, khi có mặt các chất oxy hóa mạnh hoặc ở nhiệt độ cao trong một số môi trường hóa học, nó có thể trải qua các phản ứng hóa học. Ví dụ, nó có thể phản ứng với axit mạnh trong điều kiện gia nhiệt để giải phóng các ion chứa crom.
3. Tính chất chịu lửa
Chromit có tính chất chịu lửa tốt do có điểm nóng chảy cao (khoảng 2180 – 2250 °C). Điều này làm cho bột cromit hữu ích trong sản xuất gạch chịu lửa và các vật liệu chịu nhiệt độ cao khác. Những vật liệu này có thể chịu được nhiệt độ cao trong lò công nghiệp, lò nung và các ứng dụng nhiệt độ cao khác.

 Tính chất nhiệt

1. Độ dẫn nhiệt:
Crom có độ dẫn nhiệt tương đối thấp. Tính chất này hữu ích trong các ứng dụng yêu cầu cách nhiệt, chẳng hạn như trong một số loại lớp lót chịu lửa. Nó có thể giúp giảm truyền nhiệt và cải thiện hiệu suất năng lượng trong các quy trình nhiệt độ cao.
2. Độ giãn nở nhiệt:
Crom có hệ số giãn nở nhiệt tương đối thấp. Điều này có nghĩa là nó không giãn nở hoặc co lại đáng kể khi nhiệt độ thay đổi. Tính chất này rất quan trọng trong các ứng dụng đòi hỏi độ ổn định kích thước, đặc biệt là trong môi trường nhiệt độ cao, nơi có thể xảy ra biến động nhiệt độ lớn.

Scroll to Top